Trang chủ

Thể dục thẩm mỹ

Tôn lợp

Du lịch Hải Đăng

Vật liệu XD

Phong thủy

Thương hiệu DN

Tin tổng hợp

Liên hệ

Đăng tin

Tin Mới
Monday, 04/11/2024 |

Tôn Màu Vàng Kem : Giải Pháp Thẩm Mỹ Và Hiệu Quả Cho Mái Nhà

5.0/5 (1 votes)

Tôn màu vàng kem là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn mang đến vẻ đẹp tinh tế, trang nhã cho công trình của mình. Với tông màu nhẹ nhàng, tươi sáng, tôn vàng kem không chỉ tạo nên không gian ngoại thất thanh lịch mà còn giúp làm mát công trình nhờ vào khả năng phản xạ nhiệt tốt. Hãy cùng ketnoithuonghieu.net tìm hiểu chi tiết hơn về loại tôn này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm tôn màu vàng kem

Tôn màu vàng kem là một trong những dòng sản phẩm tôn lạnh màu có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét và phản xạ nhiệt tốt, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình mà còn giúp duy trì độ bền lâu dài theo thời gian. Loại tôn này thường được sử dụng để lợp mái nhà, làm vách ngăn và các hạng mục ngoại thất, tạo nên không gian sáng sủa, nhẹ nhàng. Dưới đây là những đặc điểm chi tiết của tôn màu vàng kem:



1.1 Cấu tạo tôn màu vàng kem

Tôn màu vàng kem có cấu tạo bao gồm ba lớp chính, giúp nó đạt được độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội:

a) Lớp tôn nền (lớp thép nền)

Đây là phần cốt lõi của tôn, được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ nhôm kẽm, có tác dụng chính là tạo nên độ cứng và khả năng chịu lực tốt cho tấm tôn. Tùy thuộc vào loại tôn mà lớp nền này có thể được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ dày và tính bền vững cho công trình.

b) Lớp mạ (lớp chống ăn mòn)

Lớp này giúp bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn do thời tiết hoặc môi trường khắc nghiệt, thường là kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống oxy hóa cao, bảo vệ tấm tôn khỏi bị gỉ sét trong suốt vòng đời sử dụng.

c) Lớp sơn phủ màu vàng kem

Đây là lớp sơn phủ ngoài cùng với màu sắc chủ đạo là vàng kem, không chỉ tạo nên tính thẩm mỹ cho tấm tôn mà còn đóng vai trò bảo vệ bề mặt tôn tránh khỏi tác động của tia UV và các yếu tố môi trường khác. Lớp sơn này có thể là sơn polyester hoặc PVDF, đảm bảo bề mặt luôn bền màu và giữ độ bóng mịn trong thời gian dài.

Nhờ vào cấu tạo ba lớp như trên, tôn màu vàng kem có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tăng tuổi thọ, độ bền cao và dễ dàng bảo dưỡng.

1.2 Tiêu chuẩn sản xuất tôn màu vàng kem

Tôn màu vàng kem thường được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong quá trình sản xuất tôn màu vàng kem:

a) Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

  • Tiêu chuẩn JIS G3302: Là tiêu chuẩn quy định về thép mạ kẽm nhúng nóng, thường được áp dụng cho tôn nền, giúp đảm bảo tôn có khả năng chống ăn mòn tốt và độ dày phù hợp.
  • Tiêu chuẩn JIS G3312: Tiêu chuẩn về thép tấm phủ sơn màu, đảm bảo chất lượng lớp sơn phủ ngoài cùng, đặc biệt là khả năng giữ màu lâu và bền dưới tác động của môi trường.

b) Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ)

  • Tiêu chuẩn ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn về thép tấm mạ kẽm nhúng nóng, quy định chất lượng lớp mạ kẽm, độ dày, khả năng chống gỉ sét của tôn nền.
  • Tiêu chuẩn ASTM A755/A755M: Tiêu chuẩn cho thép tấm phủ sơn, đảm bảo chất lượng lớp phủ sơn màu và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

c) Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)

  • Tiêu chuẩn EN 10142: Tiêu chuẩn cho thép mạ kẽm, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ dày của lớp mạ kẽm trên thép.
  • Tiêu chuẩn EN 10169: Tiêu chuẩn cho thép tấm phủ sơn màu, đảm bảo độ bền màu và tính năng bảo vệ bề mặt của lớp sơn.

d) Tiêu chuẩn ISO (Quốc tế)

  • Tiêu chuẩn ISO 9001: Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, từ nguyên liệu đầu vào cho đến thành phẩm.
  • Tiêu chuẩn ISO 14001: Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý môi trường, đảm bảo quá trình sản xuất thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm.

e) Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)

  • Tiêu chuẩn TCVN 8264:2009: Tiêu chuẩn về tôn mạ kẽm nhúng nóng tại Việt Nam, đảm bảo các sản phẩm tôn đáp ứng yêu cầu về độ dày, khả năng chống gỉ sét và tính bền vững trong môi trường khí hậu nhiệt đới.
  • Tiêu chuẩn TCVN 9368:2012: Tiêu chuẩn về tôn lợp mái và tôn phủ màu, yêu cầu chất lượng lớp sơn, độ dày và khả năng chịu lực của tấm tôn trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Những tiêu chuẩn trên đây giúp đảm bảo cho các sản phẩm tôn màu vàng kem có chất lượng ổn định, bền bỉ và đáp ứng yêu cầu sử dụng lâu dài trong các công trình xây dựng.

1.3 Quy cách sản xuất khổ tôn

Quy cách sản xuất khổ tôn màu vàng kem gồm 3 loại chính: 5 sóng, 9 sóng, và 11 sóng, được sử dụng phổ biến trong xây dựng các công trình nhà ở và công nghiệp. Dưới đây là chi tiết về từng loại quy cách:

a) Tôn 5 sóng màu vàng kem

Loại tôn này có 5 đường sóng lớn, cứng cáp và chắc chắn, giúp tăng khả năng chịu lực và tải trọng. Đây là loại tôn phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhờ độ bền cao và khả năng thoát nước tốt.

  • Khổ rộng: Từ 1000 mm đến 1070 mm.
  • Chiều dài: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu, thường từ 2 m đến 12 m.
  • Độ dày: Thường dao động từ 0.30 mm đến 0.50 mm.

Tôn 5 sóng thường được sử dụng phổ biến trong công trình công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng và các khu công nghiệp lớn, nơi cần độ chịu lực cao, khả năng thoát nước tốt và chống chịu được trước thời tiết khắc nghiệt.

b) Tôn 9 sóng màu vàng kem

Đây là loại tôn có 9 đường sóng nhỏ và đều, giúp đảm bảo độ thẩm mỹ và thoát nước tốt. 

  • Khổ rộng: Từ 1200 mm đến 1250 mm.
  • Chiều dài: Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng, thường từ 2 m đến 12 m.
  • Độ dày: Dao động từ 0.30 mm đến 0.50 mm.

Chúng được ứng dụng phổ biến trong nhà dân dụng, công trình thương mại có diện tích vừa phải, hay những không gian có yêu cầu cao về tính thẩm mỹ.

c) Tôn 11 sóng màu vàng kem

Tôn 11 sóng có số lượng sóng nhiều hơn, với các sóng nhỏ giúp tôn nhẹ nhàng và linh hoạt, tạo vẻ đẹp mềm mại. 

  • Khổ rộng: Từ 1100 mm đến 1150 mm.
  • Chiều dài: Tùy chỉnh linh hoạt, thường từ 2 m đến 12 m.
  • Độ dày: Từ 0.30 mm đến 0.50 mm.

Loại tôn này phù hợp cho nhà dân dụng, các biệt thự, nhà ở cao cấp, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao, giảm tải trọng nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

Tôn màu vàng kem với các loại 5 sóng, 9 sóng và 11 sóng được sản xuất đa dạng về quy cách nhằm đáp ứng nhu cầu của các công trình từ nhỏ đến lớn. Tùy vào yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và tính chất công trình, người dùng có thể lựa chọn loại sóng và khổ tôn phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.

2. Phân loại tôn màu vàng kem

Tôn màu vàng kem được phân thành nhiều loại dựa trên kiểu sóng và cấu tạo. Mời bạn cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé!

2.1 Dựa vào kiểu sóng

Tôn màu vàng kem có nhiều kiểu dáng sóng khác nhau, được sử dụng tùy theo yêu cầu thẩm mỹ và mục đích sử dụng của công trình:

a) Tôn sóng tròn màu vàng kem

Tôn sóng tròn có các sóng dạng tròn mềm mại, các đường sóng cao tạo khoảng cách lớn giữa các sóng. Tôn này thường có độ dày từ 0.3 mm đến 0.5 mm. 

+/ Ưu điểm:

  • Thiết kế sóng tròn có tính thẩm mỹ cao, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thích hợp với các công trình yêu cầu vẻ ngoài mềm mại, thoáng đãng.
  • Sóng tròn không chỉ đảm bảo khả năng thoát nước nhanh mà còn giúp giảm áp lực lên tấm tôn, từ đó tăng độ bền của công trình.

+/ Ứng dụng: 

Chúng thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như mái nhà, tường ngoại thất của nhà ở, biệt thự, công trình kiến trúc cần thẩm mỹ cao. Loại sóng này được ưa chuộng cho nhà dân, nơi yêu cầu vẻ ngoài hài hòa và dễ chịu.

b) Tôn sóng vuông màu vàng kem

Tôn sóng vuông có sóng dạng vuông vức, cứng cáp hơn sóng tròn. Độ cao của sóng vuông từ 18 mm đến 30 mm giúp tấm tôn có khả năng chịu lực tốt hơn.

+/ Ưu điểm: 

  • Khả năng chịu lực và chịu tải trọng tốt, bền vững trước thời tiết khắc nghiệt như mưa bão, gió mạnh.
  • Thiết kế sóng vuông có khả năng thoát nước nhanh, đảm bảo không bị đọng nước trên bề mặt, đặc biệt là trong điều kiện mưa bão.

+/ Ứng dụng: 

Loại tôn này thường được dùng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, công trình thương mại lớn, nơi cần độ bền cao, độ cứng chắc để chịu được tải trọng lớn từ gió và mưa bão.

c) Tôn sóng ngói màu vàng kem

Tôn sóng ngói (tôn giả ngói) có các sóng tạo hình giống với ngói truyền thống, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cổ điển nhưng nhẹ nhàng hơn so với ngói thật. Sóng ngói thường có chiều cao từ 25 mm đến 30 mm.

+/ Ưu điểm: 

  • Giảm trọng lượng so với ngói thật, dễ lắp đặt và bảo trì, có khả năng cách nhiệt tốt.
  • Tạo nên vẻ đẹp sang trọng, tiết kiệm được nhiều chi phí.
  • Các sóng lớn đảm bảo khả năng thoát nước tốt và giảm thiểu tình trạng ngấm nước.
  • Lớp phủ sơn màu vàng kem giúp bảo vệ tôn khỏi oxy hóa và giữ cho màu sắc bền đẹp.

+/ Ứng dụng: 

Loại tôn này thường được sử dụng cho nhà ở, biệt thự, nhà phố hoặc các công trình dân dụng cao cấp yêu cầu tính thẩm mỹ và giảm tải trọng cho mái. Tôn giả ngói cũng được sử dụng thay thế ngói truyền thống để tăng tính kinh tế và dễ lắp đặt.

2.2 Dựa vào cấu tạo

Phân loại tôn màu vàng kem theo cấu tạo của tấm tôn giúp đáp ứng được các nhu cầu cách nhiệt, chống nóng và sử dụng lâu dài.

a) Tôn lạnh màu vàng kem

Tôn lạnh màu vàng kem có lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, với tỷ lệ nhôm chiếm khoảng 55%, kẽm 43.5% và 1.5% silicon. Tôn lạnh có khả năng phản xạ lại nhiệt từ ánh nắng mặt trời, giúp giảm nhiệt độ trong không gian lợp tôn. Lớp mạ nhôm kẽm còn có tác dụng chống oxy hóa, chống ăn mòn hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

+/ Ưu điểm:

  • Tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội;
  • Khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp không gian bên trong nhà mát mẻ hơn và giảm chi phí điện năng cho điều hòa không khí.
  • Tôn lạnh giữ màu bền lâu, không bị phai màu do tác động của tia UV.

+/ Ứng dụng:

Tôn lạnh màu vàng kem được sử dụng rộng rãi để lợp mái nhà, vách ngăn, trong nhà dân dụng, nhà xưởng, công trình thương mại hoặc các khu công nghiệp, đặc biệt là ở những nơi có nhiệt độ cao hoặc vùng biển có khí hậu ẩm.

b) Tôn cách nhiệt màu vàng kem

Tôn cách nhiệt (tôn chống nóng) màu vàng kem được cấu tạo bởi 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp lõi cách nhiệt (thường là PU, EPS hoặc xốp) và lớp màng hoặc tôn mỏng bên dưới. Lớp cách nhiệt này giúp giảm nhiệt độ từ ngoài vào, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ.

+/ Ưu điểm: 

  • Tôn cách nhiệt không chỉ giúp giảm nhiệt độ mà còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ mưa lớn hoặc tiếng ồn bên ngoài.
  • Lớp cách nhiệt giúp tiết kiệm năng lượng cho việc làm mát không gian bên trong, đặc biệt trong những ngày nắng nóng.

+/ Ứng dụng: 

Loại tôn này được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, nhà phố, biệt thự, hoặc các nhà xưởng yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các khu vực có khí hậu nóng bức hoặc nơi cần sự yên tĩnh.

Tóm lại, tôn màu vàng kem có nhiều loại dựa trên kiểu sóng và cấu tạo, phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà dân dụng, biệt thự, đến các công trình công nghiệp lớn. Việc lựa chọn loại tôn phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí, tăng cường tính thẩm mỹ, và đảm bảo độ bền cho công trình.

3. Các thương hiệu tôn uy tín

Trên thị trường Việt Nam, có nhiều thương hiệu tôn uy tín đã khẳng định được chất lượng và vị thế của mình, trong đó nổi bật là Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, và Tôn Việt Nhật. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé!

 

3.1 Tôn Hoa Sen

Tôn Hoa Sen là thương hiệu dẫn đầu trong ngành sản xuất tôn thép tại Việt Nam, với mạng lưới phân phối rộng khắp và sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Công ty Hoa Sen chuyên sản xuất các loại tôn mạ màu, tôn mạ kẽm, tôn lạnh với chất lượng vượt trội.

+/ Ưu điểm:

  • Sản phẩm tôn có độ bền cao, chịu lực tốt.
  • Lớp sơn phủ giữ màu lâu, không bị phai màu.
  • Chống ăn mòn, chống gỉ sét trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Thương hiệu uy tín, đảm bảo chất lượng và có nhiều chế độ bảo hành cho khách hàng.

+/ Ứng dụng: Tôn Hoa Sen uy tín về chất lượng và mạng lưới phân phối, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, bao gồm lợp mái nhà, vách ngăn và các công trình thương mại.

3.2 Tôn Đông Á

Tôn Đông Á là một trong những nhà sản xuất tôn mạ hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng sản phẩm ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Công ty đã nhận được nhiều giải thưởng về chất lượng và phát triển bền vững trong ngành.

+/ Ưu điểm:

  • Khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp làm mát không gian bên trong công trình.
  • Tôn có độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ).
  • Hệ thống phân phối rộng rãi, dễ dàng tìm mua và bảo hành sản phẩm.

+/ Ứng dụng: Tôn Đông Á với chất lượng ổn định, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với các công trình nhà ở, nhà máy, xưởng sản xuất và cả các công trình công cộng yêu cầu độ bền cao.

3.3 Tôn Việt Nhật

Tôn Việt Nhật là thương hiệu uy tín, được đánh giá cao nhờ áp dụng công nghệ Nhật Bản trong sản xuất tôn mạ. Thương hiệu này nổi tiếng với việc cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao, bền bỉ theo thời gian, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình.

+/ Ưu điểm:

  • Sản phẩm có độ bền cao, chống gỉ sét tốt, phù hợp cho các công trình ở điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Lớp sơn phủ chất lượng, bám chắc, chống phai màu.
  • Công nghệ Nhật Bản giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang lại độ tin cậy cao cho người tiêu dùng.
  • Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm khác trên thị trường.

+/ Ứng dụng: Tôn Việt Nhật với công nghệ chuẩn Nhật Bản, sản phẩm bền bỉ, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp và các dự án thương mại lớn yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

Tuy mỗi thương hiệu đều có những ưu điểm riêng, nhưng đều cung cấp các loại tôn màu vàng kem với chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng. Hi vọng với bài viết này, ketnoithuonghieu.net sẽ mang đến những thông tin hữu ích dành cho bạn.

>> Các bạn xem thêm tôn lạnh hoa sen

Biên tập: Thao

BÀI VIẾT LIÊN QUAN